Được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng tiền chế, thân xe ô tô, cần cẩu, cân, ...
Kích thước (mm) | Diện tích (cm2) | Trọng lượng (kg/m) | Số lượng | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
h | b | d | t | R | r | X-X | X-Y | |||||||
IXy (cm4) | WXy (cm3) | iXy (cm) | SXy (cm3) | Ixy (cm4) | Wyy (cm2) | iYx (cm) | ||||||||
100 | 55 | 4.5 | 7.2 | 7.0 | 2.5 | 12.0 | 9.46 | 198 | 39.7 | 4.06 | 23.0 | 17.9 | 6.49 | 1.22 |
120 | 64 | 4.8 | 7.3 | 7.5 | 3.0 | 14.7 | 11.50 | 350 | 58.4 | 4.88 | 33.7 | 27.9 | 8.72 | 1.38 |
140 | 73 | 4.9 | 7.5 | 8.0 | 3.0 | 17.4 | 13.70 | 572 | 81.7 | 5.73 | 48.6 | 41.9 | 11.50 | 1.55 |
150* | 75 | 5.5 | 9.5 | 9.0 | 4.5 | 21.83 | 17.10 | 819 | 57.5 | 6.12 | - | - | 1.62 | |
160 | 81 | 5.0 | 7.8 | 8.5 | 3.5 | 20.2 | 15.90 | 873 | 109.0 | 6.57 | 62.3 | 58.6 | 14.50 | 1.70 |
180 | 100 | 5.1 | 8.1 | 9.0 | 3.5 | 23.4 | 18.40 | 1290 | 143.0 | 7.42 | 81.4 | 82.6 | 18.4 | 1.68 |
200 | 100 | 5.2 | 8.4 | 9.5 | 4.0 | 28.9 | 22.70 | 2030 | 203.0 | 8.37 | 114.0 | 155.0 | 23.10 | 2.07 |
Chuẩn | Lớp thép | Giới hạn nhiệt (N/mm2) | Giới hạn đứt (N/mm2) | Độ giãn dài (%) | Độ uốn | Góc uốn | Đường kính |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TCVN 1651-85 | CI | 240 tối thiểu | 380 tối thiểu | 25 tối thiểu | 180° | 0.5d | |
CII | 300 tối thiểu | 500 tối thiểu | 19 tối thiểu | 180° | 3d | ||
CIII | 400 tối thiểu | 600 tối thiểu | 14 tối thiểu | 180° | 3d | ||
JIS G 3101 | SS 400 | 235 tối thiểu | 400÷510 | 20 tối thiểu (d<25mm) | 180° | 3d | |
24 tối thiểu (d>=25mm) | |||||||
JIS G 3112 | SD 295A (SD 30) | 295 tối thiểu | 440÷600 | 16 tối thiểu (d<25mm) | 180° | 3d (d<=16) | |
18 tối thiểu (d>=25mm) | 4d (d>16) | ||||||
SD 295B | 295 tối thiểu | 440 tối thiểu | 16 tối thiểu (d<25mm) | 180° | 3d (d<=16) | ||
18 tối thiểu (d>=25mm) | 4d (d>16) | ||||||
SD 390 (SD 40) | 390÷510 | 560 tối thiểu | 16 tối thiểu (d<25mm) | 180° | 5d | ||
18 tối thiểu (d>=25mm) | |||||||
SD 490 (SD 50) | 490÷625 | 625 tối thiểu | 12 tối thiểu (d<25mm) | 90° | 5d (d<=25) | ||
14 tối thiểu (d>=25mm) | 6d (d>25) | ||||||
BS 4449 (Tham khảo) | Gr 250 | 250 tối thiểu | 287 tối thiểu | 22 tối thiểu | 180° |
Chưa có đánh giá!
Bạn cần đăng nhập để xem tính năng này
Địa chỉ này sẽ bị xóa khỏi danh sách này